DANH SÁCH 3 LỚP 6 NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THCS CLC DƯƠNG PHÚC TƯ
Tài liệu đính kèm: Tải về
Năm học 2021-2022, trường THCS Chất lượng cao Dương Phúc Tư tuyển sinh được 119 học sinh khối lớp 6. Các em được biên chế thành 3 lớp: 6A1 với 40 học sinh, 6A2 với 39 học sinh và 6A3 với 40 học sinh.
* Cụ thể trong danh sách đích kèm./.
PHÒNG GD&ĐT VĂN LÂM | |||||||
TRƯỜNG THCS CLC DƯƠNG PHÚC TƯ | |||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A1 NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Minh Châu | |||||||
TT | Họ và | tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | HS trường Tiểu học | Số điện thoại | Ghi chú |
1 | Phùng Thị Trà | An | Nữ | 20/4/2010 | Đại Đồng | ||
2 | Dương Phương | Anh | Nữ | 11/12/2010 | Đại Đồng | ||
3 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | 20/6/2010 | Lương Tài | ||
4 | Nguyễn Thái | Bảo | Nam | 16/9/2010 | Lạc Đạo | ||
5 | Lê Đỗ Trí | Dũng | Nam | 07/01/2010 | Tân Quang | ||
6 | Đỗ Mạc | Dương | Nam | 08/9/2010 | Lạc Đạo | ||
7 | Nguyễn Thị Tâm | Đan | Nữ | 07/11/2010 | Lương Tài | ||
8 | Nguyễn Hữu | Đán | Nam | 29/6/2010 | Tân Quang | ||
9 | Lê Duy | Đạt | Nam | 31/7/2010 | Tân Quang | ||
10 | Đỗ Trọng | Đức | Nam | 12/10/2010 | Lạc Đạo | ||
11 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 14/02/2010 | Lạc Đạo | ||
12 | Lý Minh Thái | Hà | Nữ | 03/10/2010 | Minh Hải | ||
13 | Cao Thế | Hào | Nam | 19/01/2010 | Tân Quang | ||
14 | Nguyễn Ngọc | Hào | Nam | 01/5/2010 | Minh Hải | ||
15 | Trần Quốc | Huy | Nam | 22/9/2010 | Lạc Đạo | ||
16 | Trịnh Dương Khánh | Huyền | Nữ | 23/10/2010 | Đại Đồng | ||
17 | Dương Trọng | Kiên | Nam | 13/5/2010 | Lạc Đạo | ||
18 | Trần Minh | Khôi | Nam | 08/9/2010 | Tân Quang | ||
19 | Dương Ngọc | Linh | Nữ | 25/7/2010 | Đại Đồng | ||
20 | Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 01/6/2010 | Lạc Đạo | ||
21 | Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 05/02/2010 | Đại Đồng | ||
22 | Nguyễn Thị Hà | Linh | Nữ | 01/02/2010 | Đại Đồng | ||
23 | Hà Nhất | Long | Nam | 18/10/2010 | Lạc Đạo | ||
24 | Trần Quang | Mạnh | Nam | 11/4/2010 | Tân Quang | ||
25 | Đặng Xuân | Minh | Nam | 29/8/2010 | Lương Tài | ||
26 | Khúc Chí | Minh | Nam | 21/12/2010 | Lương Tài | ||
27 | Khúc Tuệ | Minh | Nữ | 25/01/2010 | Như Quỳnh | ||
28 | Đặng Bảo | Nam | Nam | 18/10/2010 | Tân Quang | ||
29 | Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 06/7/2010 | Lương Tài | ||
30 | Đỗ Hải | Phú | Nam | 30/9/2010 | Tân Quang | ||
31 | Lê Như | Quỳnh | Nữ | 29/8/2010 | Tân Quang | ||
32 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 10/01/2010 | Lương Tài | ||
33 | Nguyễn Ngọc | Sơn | Nam | 23/11/2010 | Lương Tài | ||
34 | Bùi Cao | Thế | Nam | 06/02/2010 | Tân Quang | ||
35 | Đàm | Thống | Nam | 10/11/2010 | Lạc Đạo | ||
36 | Lê Phương | Thủy | Nữ | 22/10/2010 | Đại Đồng | ||
37 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 02/10/2010 | Minh Hải | ||
38 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 11/01/2010 | Lạc Đạo | ||
39 | Dương Quốc | Triệu | Nam | 21/8/2010 | Lạc Đạo | ||
40 | Đỗ Hoàng | Vinh | Nam | 10/4/2010 | Tân Quang | ||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A2 NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Thảo | |||||||
TT | Họ và | tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | HS trường Tiểu học | Số điện thoại | Ghi chú |
1 | Đào Hải | An | Nữ | 29/4/2010 | Trưng Trắc | ||
2 | Lê Huyền | Anh | Nữ | 01/10/2010 | Trưng Trắc | ||
3 | Ngô Quỳnh | Anh | Nữ | 29/11/2010 | Lạc Hồng | ||
4 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 18/01/2010 | Lạc Hồng | ||
5 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 09/7/2010 | Trưng Trắc | ||
6 | Phạm Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 25/3/2010 | Lạc Hồng | ||
7 | Trương Thế | Anh | Nam | 23/01/2010 | Như Quỳnh | ||
8 | Vũ Ngọc | Anh | Nữ | 03/02/2010 | Như Quỳnh | ||
9 | Đỗ Nhật | Cường | Nam | 25/9/2010 | Lạc Hồng | ||
10 | Đỗ Thị Quỳnh | Chi | Nữ | 27/01/2010 | Như Quỳnh | ||
11 | Đỗ Thùy | Chi | Nữ | 06/7/2010 | Đình Dù | ||
12 | Lê Anh | Chi | Nữ | 20/8/2010 | Đình Dù | ||
13 | Nguyễn Mạnh | Dũng | Nam | 19/02/2010 | Lạc Hồng | ||
14 | Bùi Nguyễn Hải | Dương | Nam | 06/11/2010 | Như Quỳnh | ||
15 | Trần Ánh | Dương | Nữ | 18/3/2010 | Như Quỳnh | ||
16 | Vũ Thị Hải | Dương | Nữ | 01/11/2010 | Như Quỳnh | ||
17 | Phùng Thanh | Hoa | Nữ | 01/11/2010 | Lạc Hồng | ||
18 | Trần Gia | Huy | Nam | 30/3/2010 | Như Quỳnh | ||
19 | Vũ Gia | Hưng | Nam | 18/02/2010 | Như Quỳnh | ||
20 | Nguyễn Thế | Kiệt | Nam | 29/5/2010 | Như Quỳnh | ||
21 | Nguyễn Gia | Khiêm | Nam | 02/4/2010 | Trưng Trắc | ||
22 | Đào Thùy | Linh | Nữ | 07/3/2010 | Lạc Hồng | ||
23 | Đinh Thị Khánh | Linh | Nữ | 29/8/2010 | Lạc Hồng | ||
24 | Ngô Hà | Linh | Nữ | 31/5/2010 | Lạc Hồng | ||
25 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 08/5/2010 | Lạc Hồng | ||
26 | Đỗ Thị Phương | Loan | Nữ | 08/01/2010 | Đình Dù | ||
27 | Nguyễn Nhật | Minh | Nam | 16/02/2010 | Như Quỳnh | ||
28 | Trần Thảo | My | Nữ | 14/6/2010 | Trưng Trắc | ||
29 | Đỗ Hải | Nam | Nam | 21/11/2010 | Lạc Hồng | ||
30 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 03/9/2010 | Trưng Trắc | ||
31 | Đỗ Thị Minh | Ngọc | Nữ | 15/9/2010 | Lạc Hồng | ||
32 | Nguyễn Lê Hồng | Ngọc | Nữ | 25/02/2010 | Trưng Trắc | ||
33 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 24/10/2010 | Như Quỳnh | ||
34 | Lê Thảo | Nhung | Nữ | 21/10/2010 | Trưng Trắc | ||
35 | Đỗ Quang | Phúc | Nam | 01/01/2010 | Lạc Hồng | ||
36 | Kiều Hải | Quang | Nam | 21/10/2010 | Như Quỳnh | ||
37 | Đỗ Minh | Quân | Nam | 23/7/2010 | Đình Dù | ||
38 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 31/12/2010 | Lạc Hồng | ||
39 | Nguyễn Quỳnh | Trang | Nữ | 08/5/2010 | Lạc Hồng | ||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A3 NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Vân | |||||||
TT | Họ và | tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | HS trường Tiểu học | Số điện thoại | Ghi chú |
1 | Đặng Ngọc | Anh | Nữ | 28/6/2010 | Việt Hưng | ||
2 | Đinh Xuân Nhật | Anh | Nam | 04/11/2010 | Chỉ Đạo | ||
3 | Nguyễn Minh | Anh | Nam | 20/8/2010 | Chỉ Đạo | ||
4 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 25/9/2010 | Chỉ Đạo | ||
5 | Nguyễn Thế | Anh | Nam | 06/6/2010 | Như Quỳnh | ||
6 | Trần Thị Hải | Anh | Nữ | 23/9/2010 | Như Quỳnh | ||
7 | Trương Hà | Anh | Nữ | 15/02/2010 | Như Quỳnh | ||
8 | Trịnh Phan | Bách | Nam | 21/5/2010 | Chỉ Đạo | ||
9 | Lê Gia | Bảo | Nam | 09/01/2010 | Lạc Đạo | ||
10 | Nguyễn Ngọc | Bảo | Nam | 14/10/2010 | Như Quỳnh | ||
11 | Nguyễn Minh | Chí | Nam | 30/7/2010 | Lạc Đạo | ||
12 | Nguyễn Việt | Chinh | Nữ | 09/09/2010 | Lạc Đạo | ||
13 | Phạm Hoàng Minh | Diễm | Nữ | 12/4/2010 | Lạc Đạo | ||
14 | Nguyễn Linh | Đan | Nữ | 09/02/2010 | Lạc Đạo | ||
15 | Phạm Tiến | Đạt | Nam | 22/3/2010 | Chỉ Đạo | ||
16 | Phạm Thành | Đạt | Nam | 18/02/2010 | Chỉ Đạo | ||
17 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 08/4/2010 | Như Quỳnh | ||
18 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 06/3/2010 | Như Quỳnh | ||
19 | Lê Dương Yến | Linh | Nữ | 07/6/2010 | Lạc Đạo | ||
20 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 10/12/2010 | Lạc Đạo | ||
21 | Sái Dương Gia | Long | Nam | 28/02/2010 | Lạc Đạo | ||
22 | Tạ Đức | Lộc | Nam | 31/7/2010 | Như Quỳnh | ||
23 | Nguyễn Thị Phương | Mai | Nữ | 21/4/2010 | Như Quỳnh | ||
24 | Trần Thanh | Mai | Nữ | 13/7/2010 | Lạc Đạo | ||
25 | Lê Xuân Ngọc | Minh | Nam | 24/12/2010 | Chỉ Đạo | ||
26 | Đào Văn | Núi | Nam | 11/04/2010 | Lạc Đạo | ||
27 | Lê Dương Thu | Ngân | Nữ | 16/5/2010 | Lạc Đạo | ||
28 | Phạm Hồng | Ngọc | Nữ | 13/3/2010 | Lạc Đạo | ||
29 | Lê Trần | Phú | Nam | 28/6/2010 | Chỉ Đạo | ||
30 | Nguyễn Duy | Phú | Nam | 31/10/2010 | Lạc Đạo | ||
31 | Lê Hữu | Phúc | Nam | 14/02/2010 | Như Quỳnh | ||
32 | Đinh Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 05/3/2010 | Như Quỳnh | ||
33 | Nguyễn Thế | Thành | Nam | 06/4/2010 | Chỉ Đạo | ||
34 | Phạm Tiến | Thành | Nam | 24/01/2010 | Chỉ Đạo | ||
35 | Vũ Thị Thanh | Thủy | Nữ | 27/8/2010 | Như Quỳnh | ||
36 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 14/4/2010 | Như Quỳnh | ||
37 | Phạm Huyền | Trang | Nữ | 25/01/2010 | Lạc Đạo | ||
38 | Dương Ngọc Mai | Trâm | Nữ | 18/5/2010 | Lạc Đạo | ||
39 | Dương Quốc | Trọng | Nam | 02/5/2010 | Lạc Đạo | ||
40 | Nguyễn Hải | Yến | Nữ | 10/10/2010 | Việt Hưng | ||
Nguồn:Trường THCS CLC Dương Phúc Tư
Sao chép liên kết