Thursday, 02/05/2024 - 11:48|
Chào mừng bạn đến với cổng thông tin điện tử của Trường THCS CLC Dương Phúc Tư

DANH SÁCH 3 LỚP 6 NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THCS CLC DƯƠNG PHÚC TƯ

Tài liệu đính kèm: Tải về

Năm học 2021-2022, trường THCS Chất lượng cao Dương Phúc Tư tuyển sinh được 119 học sinh khối lớp 6. Các em được biên chế thành 3 lớp: 6A1 với 40 học sinh, 6A2 với 39 học sinh và 6A3 với 40 học sinh. 

* Cụ thể trong danh sách đích kèm./.

PHÒNG GD&ĐT VĂN LÂM    
TRƯỜNG THCS CLC DƯƠNG PHÚC TƯ    
        
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A1 NĂM HỌC 2021-2022
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Minh Châu
        
TTHọ vàtênGiới
 tính
Ngày tháng
năm sinh
HS trường Tiểu họcSố điện thoạiGhi chú
1Phùng Thị TràAnNữ20/4/2010Đại Đồng  
2Dương Phương AnhNữ11/12/2010Đại Đồng  
3Lê Thị Kim AnhNữ20/6/2010Lương Tài  
4Nguyễn TháiBảoNam16/9/2010Lạc Đạo  
5Lê Đỗ TríDũngNam07/01/2010Tân Quang  
6Đỗ MạcDươngNam08/9/2010Lạc Đạo  
7Nguyễn Thị Tâm ĐanNữ07/11/2010Lương Tài  
8Nguyễn HữuĐánNam29/6/2010Tân Quang  
9Lê DuyĐạtNam31/7/2010Tân Quang  
10Đỗ TrọngĐứcNam12/10/2010Lạc Đạo  
11Phạm HươngGiangNữ14/02/2010Lạc Đạo  
12Lý Minh TháiNữ03/10/2010Minh Hải  
13Cao ThếHàoNam19/01/2010Tân Quang  
14Nguyễn NgọcHàoNam01/5/2010Minh Hải  
15Trần QuốcHuyNam22/9/2010Lạc Đạo  
16Trịnh Dương KhánhHuyềnNữ23/10/2010Đại Đồng  
17Dương TrọngKiênNam13/5/2010Lạc Đạo  
18Trần MinhKhôiNam08/9/2010Tân Quang  
19Dương NgọcLinhNữ25/7/2010Đại Đồng  
20Hoàng KhánhLinhNữ01/6/2010Lạc Đạo  
21Nguyễn HàLinhNữ05/02/2010Đại Đồng  
22Nguyễn Thị Hà LinhNữ01/02/2010Đại Đồng  
23Hà NhấtLongNam18/10/2010Lạc Đạo  
24Trần QuangMạnhNam11/4/2010Tân Quang  
25Đặng XuânMinhNam29/8/2010Lương Tài  
26Khúc ChíMinhNam21/12/2010Lương Tài  
27Khúc TuệMinhNữ25/01/2010Như Quỳnh  
28Đặng BảoNamNam18/10/2010Tân Quang  
29Đặng QuỳnhNhưNữ06/7/2010Lương Tài  
30Đỗ HảiPhúNam30/9/2010Tân Quang  
31Lê Như QuỳnhNữ29/8/2010Tân Quang  
32Nguyễn HoàngSơnNam10/01/2010Lương Tài  
33Nguyễn Ngọc SơnNam23/11/2010Lương Tài  
34Bùi CaoThếNam06/02/2010Tân Quang  
35ĐàmThốngNam10/11/2010Lạc Đạo  
36Lê Phương ThủyNữ22/10/2010Đại Đồng  
37Nguyễn Anh ThưNữ02/10/2010Minh Hải  
38Nguyễn Thị QuỳnhTrangNữ11/01/2010Lạc Đạo  
39Dương QuốcTriệuNam21/8/2010Lạc Đạo  
40Đỗ HoàngVinhNam10/4/2010Tân Quang  
        
        
        
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A2 NĂM HỌC 2021-2022
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Thảo
        
TTHọ vàtênGiới
 tính
Ngày tháng
năm sinh
HS trường Tiểu họcSố điện thoạiGhi chú
1Đào HảiAnNữ29/4/2010Trưng Trắc  
2Lê HuyềnAnhNữ01/10/2010Trưng Trắc  
3Ngô Quỳnh AnhNữ29/11/2010Lạc Hồng  
4Nguyễn PhươngAnhNữ18/01/2010Lạc Hồng  
5Nguyễn ViệtAnhNam09/7/2010Trưng Trắc  
6Phạm Thị QuỳnhAnhNữ25/3/2010Lạc Hồng  
7Trương ThếAnhNam23/01/2010Như Quỳnh  
8Vũ NgọcAnhNữ03/02/2010Như Quỳnh  
9Đỗ NhậtCườngNam25/9/2010Lạc Hồng  
10Đỗ Thị QuỳnhChiNữ27/01/2010Như Quỳnh  
11Đỗ ThùyChiNữ06/7/2010Đình Dù  
12Lê AnhChiNữ20/8/2010Đình Dù  
13Nguyễn MạnhDũngNam19/02/2010Lạc Hồng  
14Bùi Nguyễn HảiDươngNam06/11/2010Như Quỳnh  
15Trần ÁnhDươngNữ18/3/2010Như Quỳnh  
16Vũ Thị HảiDươngNữ01/11/2010Như Quỳnh  
17Phùng Thanh HoaNữ01/11/2010Lạc Hồng  
18Trần GiaHuyNam30/3/2010Như Quỳnh  
19Vũ GiaHưngNam18/02/2010Như Quỳnh  
20Nguyễn ThếKiệtNam29/5/2010Như Quỳnh  
21Nguyễn GiaKhiêmNam02/4/2010Trưng Trắc  
22Đào ThùyLinhNữ07/3/2010Lạc Hồng  
23Đinh Thị KhánhLinhNữ29/8/2010Lạc Hồng  
24Ngô Hà LinhNữ31/5/2010Lạc Hồng  
25Nguyễn KhánhLinhNữ08/5/2010Lạc Hồng  
26Đỗ Thị PhươngLoanNữ08/01/2010Đình Dù  
27Nguyễn NhậtMinhNam16/02/2010Như Quỳnh  
28Trần ThảoMyNữ14/6/2010Trưng Trắc  
29Đỗ HảiNamNam21/11/2010Lạc Hồng  
30Nguyễn TrọngNghĩaNam03/9/2010Trưng Trắc  
31Đỗ Thị MinhNgọcNữ15/9/2010Lạc Hồng  
32Nguyễn Lê HồngNgọcNữ25/02/2010Trưng Trắc  
33Nguyễn Minh NgọcNữ24/10/2010Như Quỳnh  
34Lê ThảoNhungNữ21/10/2010Trưng Trắc  
35Đỗ QuangPhúcNam01/01/2010Lạc Hồng  
36Kiều HảiQuangNam21/10/2010Như Quỳnh  
37Đỗ MinhQuânNam23/7/2010Đình Dù  
38Trần Thị ThanhThủyNữ31/12/2010Lạc Hồng  
39Nguyễn QuỳnhTrangNữ08/5/2010Lạc Hồng  
        
        
        
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A3  NĂM HỌC 2021-2022
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Vân
        
TTHọ vàtênGiới
 tính
Ngày tháng
năm sinh
HS trường Tiểu họcSố điện thoạiGhi chú
1Đặng NgọcAnhNữ28/6/2010Việt Hưng  
2Đinh Xuân NhậtAnhNam04/11/2010Chỉ Đạo  
3Nguyễn MinhAnhNam20/8/2010Chỉ Đạo  
4Nguyễn NgọcAnhNữ25/9/2010Chỉ Đạo  
5Nguyễn ThếAnhNam06/6/2010Như Quỳnh  
6Trần Thị HảiAnhNữ23/9/2010Như Quỳnh  
7Trương HàAnhNữ15/02/2010Như Quỳnh  
8Trịnh Phan BáchNam21/5/2010Chỉ Đạo  
9Lê GiaBảoNam09/01/2010Lạc Đạo  
10Nguyễn NgọcBảoNam14/10/2010Như Quỳnh  
11Nguyễn Minh ChíNam30/7/2010Lạc Đạo  
12Nguyễn ViệtChinhNữ09/09/2010Lạc Đạo  
13Phạm Hoàng MinhDiễmNữ12/4/2010Lạc Đạo  
14Nguyễn LinhĐanNữ09/02/2010Lạc Đạo  
15Phạm Tiến ĐạtNam22/3/2010Chỉ Đạo  
16Phạm ThànhĐạtNam18/02/2010Chỉ Đạo  
17Vũ MinhHiếuNam08/4/2010Như Quỳnh  
18Nguyễn QuốcHuyNam06/3/2010Như Quỳnh  
19Lê Dương YếnLinhNữ07/6/2010Lạc Đạo  
20Nguyễn KhánhLinhNữ10/12/2010Lạc Đạo  
21Sái Dương GiaLongNam28/02/2010Lạc Đạo  
22Tạ ĐứcLộcNam31/7/2010Như Quỳnh  
23Nguyễn Thị PhươngMaiNữ21/4/2010Như Quỳnh  
24Trần ThanhMaiNữ13/7/2010Lạc Đạo  
25Lê Xuân NgọcMinhNam24/12/2010Chỉ Đạo  
26Đào VănNúiNam11/04/2010Lạc Đạo  
27Lê Dương ThuNgânNữ16/5/2010Lạc Đạo  
28Phạm HồngNgọcNữ13/3/2010Lạc Đạo  
29Lê TrầnPhúNam28/6/2010Chỉ Đạo  
30Nguyễn DuyPhúNam31/10/2010Lạc Đạo  
31Lê HữuPhúcNam14/02/2010Như Quỳnh  
32Đinh Nguyễn AnhTuấnNam05/3/2010Như Quỳnh  
33Nguyễn ThếThànhNam06/4/2010Chỉ Đạo  
34Phạm TiếnThànhNam24/01/2010Chỉ Đạo  
35Vũ Thị ThanhThủyNữ27/8/2010Như Quỳnh  
36Nguyễn ThuTrangNữ14/4/2010Như Quỳnh  
37Phạm HuyềnTrangNữ25/01/2010Lạc Đạo  
38Dương Ngọc Mai TrâmNữ18/5/2010Lạc Đạo  
39Dương Quốc TrọngNam02/5/2010Lạc Đạo  
40Nguyễn HảiYếnNữ10/10/2010Việt Hưng  
        
Tác giả: Trường THCS CLC Dương Phúc Tư
Nguồn:Trường THCS CLC Dương Phúc Tư Sao chép liên kết
Bài tin liên quan
Chính phủ điện tử
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 8
Hôm qua : 25
Tháng 05 : 32
Năm 2024 : 2.824